Có 2 kết quả:
完好无损 wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ • 完好無損 wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ
wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in good condition
(2) undamaged
(3) intact
(2) undamaged
(3) intact
Bình luận 0
wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in good condition
(2) undamaged
(3) intact
(2) undamaged
(3) intact
Bình luận 0