Có 2 kết quả:

完好无损 wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ完好無損 wán hǎo wú sǔn ㄨㄢˊ ㄏㄠˇ ㄨˊ ㄙㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in good condition
(2) undamaged
(3) intact

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in good condition
(2) undamaged
(3) intact

Bình luận 0